|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặc sắc
 | [đặc sắc] | |  | Special, of unusual excellence | |  | Tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn | | A special item on th programme |
Special, of unusual excellence Tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn A special item on th programme
|
|
|
|